Từ điển Thiều Chửu
菀 - uyển
① Tốt tươi. ||② Uất. ||③ Tử uyển 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh
菀 - uất/uẩn
(văn) Như 苑(1).

Từ điển Trần Văn Chánh
菀 - uyển
① 【紫菀】tử uyển [zêwăn] (thực) Cúc tây, thuỷ cúc; ② (văn) Tốt tươi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菀 - uyển
Vẻ tươi tốt xum xuê của cây cối — Dùng như chữ Uyển 苑.